Xăng dầu là nguồn năng lượng thiết yếu, giữ vai trò then chốt trong đời sống hàng ngày và hoạt động sản xuất kinh tế tại Việt Nam. Từ phương tiện giao thông như xe máy, ô tô, tàu thuyền, máy bay cho đến các ngành công nghiệp, xây dựng, nông nghiệp, hầu hết đều cần đến xăng dầu để vận hành. Mỗi loại xăng dầu có đặc điểm kỹ thuật, ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng riêng, phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Hiểu rõ về các loại xăng dầu không chỉ giúp người tiêu dùng lựa chọn nhiên liệu phù hợp cho phương tiện, máy móc mà còn góp phần tiết kiệm chi phí, nâng cao tuổi thọ động cơ và bảo vệ môi trường. Trong bài viết sau, Suzuki Việt Thắng xin chia sẻ cho các bạn về các loại xăng dầu đang được cung cấp trên thị trường tại Việt Nam.
Các loại xăng ở Việt Nam
Xăng là nguồn nhiên liệu chính cho các phương tiện giao thông tại Việt Nam, từ xe máy, ô tô đến tàu thuyền nhỏ. Chất lượng và chủng loại xăng không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ mà còn tác động trực tiếp đến mức tiêu hao nhiên liệu và tuổi thọ máy móc. Trên thị trường Việt Nam hiện nay, xăng được quản lý theo tiêu chuẩn quốc gia và phân thành nhiều loại khác nhau, phù hợp với từng dòng xe và nhu cầu sử dụng. Vậy hiện nay có những loại xăng nào và đặc điểm của từng loại ra sao?
Xăng E10 (xăng sinh học 10%)
Xăng E10 là loại nhiên liệu sinh học được pha trộn giữa 90% xăng khoáng RON 92 hoặc RON 95 và 10% ethanol sinh học (cồn sinh học). Đây là loại xăng sinh học thế hệ mới, được nhiều quốc gia sử dụng nhằm giảm phụ thuộc vào xăng khoáng và bảo vệ môi trường.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Chỉ số octan: tùy theo loại xăng nền (92 hoặc 95).
- Tỷ lệ pha trộn: 90% xăng + 10% ethanol.
- Tính chất cháy sạch, ít khói, giảm khí thải độc hại.
Ưu điểm:
- Giảm phát thải khí CO, CO2 và các hợp chất độc hại ra môi trường.
- Góp phần thúc đẩy ngành nông nghiệp nhờ tiêu thụ nguyên liệu sản xuất ethanol như sắn, mía, ngô.
- Giá thường rẻ hơn so với xăng khoáng thông thường.
- Nâng cao khả năng chống kích nổ nhờ ethanol có chỉ số octan cao.
Nhược điểm:
- Ethanol hút ẩm mạnh, nếu bảo quản lâu có thể gây phân tách lớp trong bình xăng và làm han gỉ kim loại.
- Có thể không tương thích với một số xe đời cũ hoặc xe không thiết kế cho nhiên liệu sinh học.
- Năng lượng riêng (nhiệt trị) thấp hơn so với xăng khoáng, nên mức tiêu hao nhiên liệu có thể cao hơn.
Đối tượng sử dụng phù hợp: Xe máy, ô tô đời mới có thiết kế tương thích với nhiên liệu sinh học. Xăng E10 thường được khuyến khích dùng ở các đô thị lớn, nơi yêu cầu cao về tiêu chuẩn khí thải và bảo vệ môi trường.
Xăng E5 RON 92 (xăng sinh học)
Xăng E5 RON 92 là loại xăng được pha trộn từ 95% xăng khoáng RON 92 và 5% ethanol (cồn sinh học). Đây là loại nhiên liệu được Nhà nước khuyến khích sử dụng nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Chỉ số octan: 92.
- Thành phần ethanol trong xăng có khả năng hấp thụ nước, giúp quá trình cháy sạch hơn.
- Màu sắc và mùi hầu như không khác biệt nhiều so với RON 92 thông thường.
Ưu điểm:
- Giá rẻ hơn so với RON 95, giúp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.
- Cháy sạch hơn, giảm lượng khí thải độc hại CO, HC và NOx, góp phần bảo vệ môi trường.
- Góp phần tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp trong nước (sắn, ngô) để sản xuất ethanol.
Nhược điểm:
- Ethanol có tính hút ẩm cao, nếu để lâu có thể làm tách lớp trong bình xăng và gây han gỉ cho kim loại.
- Động cơ xe đời cũ hoặc ít được bảo dưỡng có thể gặp hiện tượng khó nổ máy, ì máy khi dùng lâu dài.
- Hiệu suất cháy không cao bằng RON 95, dễ gây kích nổ đối với động cơ có tỷ số nén cao.
Đối tượng sử dụng phù hợp: Xe máy phổ thông, xe số, ô tô cỡ nhỏ hoặc những phương tiện có động cơ không đòi hỏi quá cao về nhiên liệu. Đây là lựa chọn kinh tế cho người dùng cần tiết kiệm chi phí hàng ngày.
Xăng RON 95-III
Xăng RON 95-III là loại xăng không chì, có chỉ số octan 95, hiện đang được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam cho các dòng xe đời mới.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Chỉ số octan: 95.
- Màu sắc: vàng nhạt, trong suốt.
- Là loại xăng đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3.
Ưu điểm:
- Khả năng chống kích nổ tốt hơn nhiều so với E5 RON 92, giúp động cơ hoạt động ổn định và êm ái.
- Hiệu suất cháy cao, tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình vận hành.
- Giúp kéo dài tuổi thọ động cơ, đặc biệt là các xe tay ga, xe côn tay và ô tô đời mới.
Nhược điểm:
- Giá bán cao hơn so với E5 RON 92.
- Không thân thiện môi trường bằng loại RON 95-IV tiêu chuẩn Euro 5.
Đối tượng sử dụng phù hợp: Xe tay ga, xe côn tay thể thao, ô tô đời mới, xe nhập khẩu từ châu Âu hoặc Nhật Bản có động cơ yêu cầu chỉ số octan cao.
Xăng RON 95-V (Euro 5)
Xăng RON 95-IV là loại nhiên liệu cao cấp nhất hiện nay tại Việt Nam, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, giúp giảm tối đa lượng khí thải độc hại ra môi trường.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Chỉ số octan: 95.
- Thành phần: xăng khoáng chất lượng cao, pha phụ gia đặc biệt để đảm bảo đốt cháy sạch.
- Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5 – cao nhất trong các loại nhiên liệu đang lưu hành.
Ưu điểm:
- Quá trình cháy sạch, hạn chế cặn bẩn trong buồng đốt.
- Giảm thiểu phát thải khí độc hại như CO, HC, NOx và bụi mịn, thân thiện hơn với môi trường.
- Giúp động cơ hoạt động bền bỉ, ổn định lâu dài.
Nhược điểm:
- Giá bán cao nhất trong các loại xăng dân dụng.
- Mạng lưới phân phối chưa rộng khắp, chủ yếu có ở thành phố lớn.
Đối tượng sử dụng phù hợp: Xe ô tô cao cấp, xe đời mới nhập khẩu, xe yêu cầu tiêu chuẩn nhiên liệu cao để bảo vệ động cơ và đáp ứng yêu cầu khí thải nghiêm ngặt.
Xăng máy bay Jet A1
Jet A1 là loại nhiên liệu chuyên dụng cho động cơ phản lực và tua-bin khí. Đây không phải xăng thông thường mà là loại dầu hỏa tinh chế đặc biệt.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Màu sắc: không màu đến vàng nhạt.
- Nhiệt độ đông đặc: -47°C, đảm bảo nhiên liệu không bị đóng băng khi bay ở độ cao lớn.
- Có phụ gia chống tĩnh điện, chống ăn mòn và chống đóng băng.
Ưu điểm:
- Ổn định ở điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Đảm bảo an toàn cho động cơ phản lực trong các chuyến bay dài.
Đối tượng sử dụng: Máy bay dân dụng thương mại, máy bay quân sự sử dụng động cơ phản lực.
Xăng máy bay AVGAS (Aviation Gasoline)
AVGAS là loại xăng chuyên dụng cho động cơ piston của máy bay cỡ nhỏ, thường được sử dụng trong huấn luyện bay hoặc hàng không cá nhân.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Có chỉ số octan rất cao, thường từ 100 trở lên.
- Thường có màu sắc đặc trưng như đỏ, xanh, tím để phân biệt với nhiên liệu phản lực.
- Thành phần chứa phụ gia chì tetraethyl để tăng chỉ số octan.
Ưu điểm:
- Đảm bảo khả năng chống kích nổ tối đa cho động cơ piston ở cường độ làm việc cao.
- Cho hiệu suất cháy mạnh, phù hợp với nhu cầu hàng không đặc thù.
Nhược điểm:
- Giá thành rất cao.
- Hiếm gặp trên thị trường, chỉ cung cấp cho ngành hàng không.
Đối tượng sử dụng: Máy bay huấn luyện, máy bay cá nhân nhỏ, động cơ piston trong lĩnh vực hàng không.
Các loại dầu ở Việt Nam
Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghiệp và sản xuất, dầu nhiên liệu đóng vai trò vô cùng quan trọng bên cạnh xăng. Nếu như xăng chủ yếu phục vụ cho các loại xe gắn máy và ô tô cá nhân thì dầu nhiên liệu lại được dùng phổ biến cho ô tô tải, xe buýt, tàu thủy, máy bay và nhiều loại máy móc công nghiệp. Tại Việt Nam, dầu nhiên liệu được phân chia thành nhiều loại với đặc tính kỹ thuật, ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng riêng biệt. Việc hiểu rõ từng loại dầu không chỉ giúp người dùng lựa chọn đúng loại nhiên liệu cho phương tiện mà còn góp phần tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Dầu Diesel (DO)
Dầu Diesel là loại nhiên liệu phổ biến nhất tại Việt Nam sau xăng, được dùng rộng rãi cho ô tô tải, xe buýt, tàu thuyền, máy phát điện và máy công nghiệp.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Màu vàng nhạt đến nâu.
- Có độ nhớt cao hơn xăng, dễ cháy nhờ quá trình nén.
- Hàm lượng lưu huỳnh được quy định theo tiêu chuẩn (hiện nay phổ biến là DO 0.001S – lưu huỳnh ≤ 0.001%).
Phân loại Diesel tại Việt Nam:
- DO 0.001S: tiêu chuẩn Euro 5, ít khói, thân thiện môi trường, dùng cho xe đời mới.
- DO 0.05S: loại trước đây phổ biến, hiện dần ít đi.
- DO 0.25S: chất lượng thấp, chủ yếu dùng trong công nghiệp.
Ưu điểm:
- Giá rẻ hơn xăng.
- Hiệu suất cao, phù hợp động cơ tải nặng.
- Tiết kiệm nhiên liệu hơn so với động cơ xăng.
Nhược điểm:
- Gây tiếng ồn lớn khi vận hành.
- Nếu hàm lượng lưu huỳnh cao sẽ gây ô nhiễm môi trường.
Dầu Hỏa (Kerosene)
Dầu hỏa từng rất phổ biến trong sinh hoạt trước khi có điện lưới, dùng để thắp sáng, nấu nướng. Hiện nay, dầu hỏa vẫn còn được sử dụng trong một số vùng nông thôn và trong công nghiệp.
Đặc điểm:
- Không màu hoặc hơi vàng.
- Nhiệt độ sôi cao, cháy lâu.
- Ít khói hơn dầu Diesel.
Ứng dụng:
- Nhiên liệu thắp sáng, sưởi ấm.
- Dùng trong công nghiệp làm dung môi tẩy rửa.
- Dùng trong một số động cơ phản lực nhỏ (Jet B – pha giữa dầu hỏa và xăng).
Có thể thấy, mỗi loại xăng dầu đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp cho từng phương tiện và lĩnh vực sản xuất khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại xăng dầu không chỉ giúp động cơ vận hành êm ái, tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới tiêu chuẩn nhiên liệu sạch và bền vững, hiểu rõ về các loại xăng dầu sẽ mang lại lợi ích thiết thực cho cả người tiêu dùng lẫn doanh nghiệp. Vì vậy, trang bị kiến thức đầy đủ về xăng dầu là yếu tố quan trọng để tối ưu hiệu quả sử dụng và đồng hành cùng xu thế phát triển xanh trong tương lai.